Số hiển thị | 14 |
Bộ nhớ độc lập | Có |
Phím tổng GT | Có |
% | Có |
% Lợi Nhuận | Có |
Căn số | Có |
Dấu +/- | Có |
Phím lùi số | Có |
Dấu phẩy giữa 3 số | Có |
Tax/tính thuế | Có |
5/4 (làm tròn số) | Có |
Cut | Có |
Up | Có |
Chọn dấu | Có |
ADD mode | Có |
Nguồn năng lượng | Pin/năng lượng |
Kích thước (mm) | 35.7 x 147 x 203.5 mm |
Trọng lượng | 250g |
Item counter | Không |
Đổi ngoại tệ | Không |
269,000 vnđ
245,000 vnđ
245,000 vnđ
245,000 vnđ